Chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ cho thuê xe chất lượng cao từ Sài Gòn đi Vũng Tàu, đảm bảo mang đến cho bạn một hành trình thoải mái và tiện lợi.
Với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và thân thiện, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe an toàn và dễ chịu. Chúng tôi có các loại xe đa dạng và hiện đại, từ xe du lịch, xe hạng sang đến xe gia đình, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Dịch vụ thuê xe của chúng tôi linh hoạt và tiện ích. Bạn có thể lựa chọn thuê xe theo giờ, theo ngày hoặc thậm chí thuê xe dài hạn. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả hợp lý và các gói dịch vụ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của bạn. Bạn có thể thoải mái khám phá Vũng Tàu và các điểm đến khác trong khu vực với xe thuê của chúng tôi.
Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình đặt xe và trả lời mọi câu hỏi mà bạn có thể gặp phải. Chúng tôi cam kết đáp ứng các yêu cầu của bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Để đặt dịch vụ thuê xe từ Sài Gòn đi Vũng Tàu, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email được cung cấp dưới đây. Chúng tôi rất mong được phục vụ bạn và mang đến cho bạn một hành trình tuyệt vời.
Các Dòng Xe Chúng Tôi Phục Vụ Khách Hàng Thuê Xe Sài Gòn Đi Vũng Tàu
Bảng Giá Xe Dịch Vụ Sài Gòn Việt 4 Chỗ
Xuất Phát từ TPHCM | Giá 1 chiều | Giá 2 chiều |
VũngTàu | 1.000.000đ | 1.400.000đ |
Mũi Né | 1.700.000đ | 2.000.000đ |
Đà Lạt | 2.500.000đ | 3.000.000đ |
Bảo Lộc | 2.500.000đ | 2.800.000đ |
Phan Thiết | 2.500.000đ | 2.800.000đ |
Nha Trang | 4.500.000đ | 4.800.000đ |
Châu Đốc | 2.200.000đ | 2.500.000đ |
Cà Mau | 3.200.000đ | 3.500.000đ |
Cha Diệp | 2.500.000đ | 3.000.000đ |
Cần Thơ | 1.900.000đ | 2.200.000đ |
Biên Hòa | 1.000.000đ | 1.300.000đ |
Bình Dương | 1.000.000đ | 1.300.000đ |
Long An | 900.000đ | 1.200.000đ |
Cái Bè | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
Tây Ninh | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
Bảng Giá Xe Dịch Vụ Sài Gòn Việt 7 Chỗ
Xuất Phát từ TPHCM | Giá 1 chiều | Giá 2 chiều |
Vũng Tàu | 1.200.000đ | 1.500.000đ |
Mũi Né | 2.200.000đ | 2.500.000đ |
Đà Lạt | 3.200.000đ | 3.500.000đ |
Bảo Lộc | 2.700.000đ | 3.000.000đ |
Phan Thiết | 2.000.000đ | 2.300.000đ |
Nha Trang | 4.800.000đ | 5.200.000đ |
Châu Đốc | 2.500.000đ | 2.800.000đ |
Cà Mau | 3.500.000đ | 3.800.000đ |
Cha Diệp | 2.800.000đ | 3.200.000đ |
Cần Thơ | 2.000.000đ | 2.400.000đ |
Biên Hòa | 1.200.000đ | 1.500.000đ |
Bình Dương | 1.000.000đ | 1.500.000đ |
Long An | 1.000.000đ | 1.400.000đ |
Cái bè | 1.200.000đ | 1.500.000đ |
Tây Ninh | 1.200.000đ | 1.500.000đ |
Bảng Giá Xe Dịch Vụ Sài Gòn Việt 16 Chỗ
Xuất Phát từ TPHCM | Giá 1 chiều | Giá 2 chiều |
Vũng Tàu | 1.700.000đ | 2.000.000đ |
Mũi Né | 2.400.000đ | 2.800.000đ |
Đà Lạt | 3.500.000đ | 3.800.000đ |
Bảo Lộc | 3.200.000đ | 3.500.000đ |
Phan Thiết | 2.500.000đ | 2.800.000đ |
Nha Trang | 5.100.000đ | 5.500.000đ |
Châu Đốc | 3.200.000đ | 3.500.000đ |
Cà Mau | 4.000.000đ | 4.300.000đ |
Cha Diệp | 3.300.000đ | 3.500.000đ |
Cần Thơ | 2.300.000đ | 2.500.000đ |
Biên Hòa | 1.300.000đ | 1.600.000đ |
Bình Dương | 1.300.000đ | 1.600.000đ |
Long An | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
Cái Bè | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
Tây Ninh | 1.500.000đ | 1.800.000đ |